TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

b

=. = chữ thú hai trong bảng chữ cái Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bar bar .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bor bo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si bêmon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si giáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết một chữ b thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt thứ bảy trong âm giai đô trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt si

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu giáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vôi nung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu tóc cắt ngắn với phần tóc phía trên đựng đứng như lông bàn chải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xanh xao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhợt nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái mét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ tái xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi giặt tẩy quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cảm ứng từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất đàn hồi khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

B

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftdruckeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vĩ độ Thiên Hà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vĩ độ Ngân Hà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

b

B

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PTN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

b

B

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Erderanordnung Typ A

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

RCD Typ A

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes B schreiben

viết một chữ B hoa.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Erderanordnung Typ A,B

[EN] arrangement type A, B

[VI] Kết cấu điện cực nối đất loại A, B

RCD Typ A,B

[EN] RCD, type A, B

[VI] Công tắc bảo vệ dòng rò typ A, B

RCD Typ A,B

[EN] RCD, type A, B

[VI] Công tắc bảo vệ dòng rò loại A, B

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

B /v_tắt/ÂM (Bel)/

[EN] B (bei)

[VI] ben

B /v_tắt/KT_GHI, (trở kháng từ), ĐIỆN (Magnetinduktion)/

[EN] B (magnetic induction)

[VI] độ cảm ứng từ

B /v_tắt/KT_ĐIỆN (Bel)/

[EN] B (bei)

[VI] ben

B /v_tắt/KT_ĐIỆN (Magnetinduktion)/

[EN] B (magnetic induction)

[VI] độ cảm ứng từ

B /v_tắt/CNH_NHÂN (Bindungsenergie)/

[EN] B (binding energy)

[VI] năng lượng liên kết

B /v_tắt/V_LÝ (Bel)/

[EN] B (bei)

[VI] ben

B /v_tắt/V_LÝ (Magnetinduktion)/

[EN] B (magnetic induction)

[VI] độ cảm ứng từ

B /v_tắt/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] (Bindungsenergie, Kernbindungsenergie) B (binding energy)

[VI] năng lượng liên kết

B /v_tắt/V_THÔNG (Magnetinduktion)/

[EN] B (magnetic induction)

[VI] độ cảm ứng từ

B /v_tắt/NH_ĐỘNG (Volumenelastizitätsmodul)/

[EN] B (modulus of volume elasticity)

[VI] suất đàn hồi khối

B /nt (Bor)/HOÁ/

[EN] B (boron)

[VI] bo, B

b /v_tắt/THAN (Bar)/

[EN] PTN (Bar)

[VI] Luftdruckeinheit

b /v_tắt/THAN (Bar)/

[EN] b (bar)

[VI] ba, bar

b /v_tắt/DHV_TRỤ (Raumbreite)/

[EN] b (galactic latitude)

[VI] vĩ độ Thiên Hà, vĩ độ Ngân Hà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

b,B /[be:], das; 1. chữ thứ hai trong bảng chữ cái Đức, một phụ âm; ein kleines b schreiben/

viết một chữ b thường;

ein großes B schreiben : viết một chữ B hoa.

b,B /[be:], das; 1. chữ thứ hai trong bảng chữ cái Đức, một phụ âm; ein kleines b schreiben/

(Musik) nốt thứ bảy trong âm giai đô trưởng; nốt si;

b,B /[be:], das; 1. chữ thứ hai trong bảng chữ cái Đức, một phụ âm; ein kleines b schreiben/

(Musik) (b) dấu giáng (Erniedrigungszeichen);

B

(viết tắt);

B /rannt.kalk, der/

vôi nung (Ätzkalk);

B /Ü rs.ten.f ri.su r, die/

kiểu tóc cắt ngắn với phần tóc phía trên đựng đứng như lông bàn chải;

B /lei .che, die; -, -n/

(o PL) (dichter ) sự tái nhợt; sự xanh xao; sự nhợt nhạt; sự tái mét; vẻ tái xanh (Fahlheit, Blässe);

B /lei .che, die; -, -n/

(früher) nơi giặt tẩy quần áo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

B,b /n/

=. = chữ thú hai trong bảng chữ cái Đúc.

b

Bar bar (đơn vị áp suắt).

B

Bor (hóa) bo.

b /n - (nhạc)/

si bêmon, si giáng.