B /v_tắt/KT_GHI, (trở kháng từ), ĐIỆN (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/KT_ĐIỆN (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/V_LÝ (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/V_THÔNG (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
Magnetinduktion /f (B)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] magnetic induction (B)
[VI] độ cảm ứng từ
magnetischer Scheinwiderstand /m (B)/KT_GHI/
[EN] magnetic induction (B)
[VI] độ cảm ứng từ
Magnetfeldstärke /f/ĐIỆN/
[EN] magnetic flux density
[VI] độ cảm ứng từ, mật độ từ thông
Magnetflußdichte /f/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] magnetic flux density
[VI] độ cảm ứng từ, mật độ từ thông