TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu giáng

dấu giáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu thăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng phù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dấu giáng

Erniedrigungszeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VersetzungSeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erniedrigungszeichen /n -s, (nhạc)/

dấu giáng, giáng phù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

b,B /[be:], das; 1. chữ thứ hai trong bảng chữ cái Đức, một phụ âm; ein kleines b schreiben/

(Musik) (b) dấu giáng (Erniedrigungszeichen);

Erniedrigungszeichen /das (Musik)/

(Zei chen: b) dấu giáng;

VersetzungSeichen /das (Musik)/

dấu thăng; dấu giáng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu giáng

(nhạc) Erniedrigungszeichen n