Việt
dấu giáng
đơn điệu
đồng đều
giáng phù.
Anh
flat
Đức
Erniedrigungszeichen
Erniedrigungszeichen /das (Musik)/
(Zei chen: b) dấu giáng;
Erniedrigungszeichen /n -s, (nhạc)/
dấu giáng, giáng phù.
Erniedrigungszeichen /nt/ÂM/
[EN] flat
[VI] đơn điệu, đồng đều (âm nhạc)