Việt
sự tái mặt
sự xanh xao
sự nhợt nhạt
sự tái mét
sự tái nhợt
vẻ tái xanh
Đức
Blässe
B
Blässe /[’blesa], die; -/
sự tái mặt; sự xanh xao; sự nhợt nhạt; sự tái mét;
B /lei .che, die; -, -n/
(o PL) (dichter ) sự tái nhợt; sự xanh xao; sự nhợt nhạt; sự tái mét; vẻ tái xanh (Fahlheit, Blässe);