TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vĩ độ thiên hà

vĩ độ thiên hà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vĩ độ Ngân Hà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vĩ độ thiên hà

galactic latitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 galactic latitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

b

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vĩ độ thiên hà

Raumbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

b

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raumbreite /f (b)/DHV_TRỤ/

[EN] galactic latitude (b)

[VI] vĩ độ thiên hà

b /v_tắt/DHV_TRỤ (Raumbreite)/

[EN] b (galactic latitude)

[VI] vĩ độ Thiên Hà, vĩ độ Ngân Hà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

galactic latitude

vĩ độ thiên hà

 galactic latitude /hóa học & vật liệu/

vĩ độ thiên hà

 galactic latitude /điện lạnh/

vĩ độ thiên hà