Việt
vĩ độ thiên hà
vĩ độ Ngân Hà
Anh
galactic latitude
b
Đức
Raumbreite
Raumbreite /f (b)/DHV_TRỤ/
[EN] galactic latitude (b)
[VI] vĩ độ thiên hà
b /v_tắt/DHV_TRỤ (Raumbreite)/
[EN] b (galactic latitude)
[VI] vĩ độ Thiên Hà, vĩ độ Ngân Hà
galactic latitude /hóa học & vật liệu/
galactic latitude /điện lạnh/