B /v_tắt/ÂM (Bel)/
[EN] B (bei)
[VI] ben
B /v_tắt/KT_GHI, (trở kháng từ), ĐIỆN (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/KT_ĐIỆN (Bel)/
[EN] B (bei)
[VI] ben
B /v_tắt/KT_ĐIỆN (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/CNH_NHÂN (Bindungsenergie)/
[EN] B (binding energy)
[VI] năng lượng liên kết
B /v_tắt/V_LÝ (Bel)/
[EN] B (bei)
[VI] ben
B /v_tắt/V_LÝ (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] (Bindungsenergie, Kernbindungsenergie) B (binding energy)
[VI] năng lượng liên kết
B /v_tắt/V_THÔNG (Magnetinduktion)/
[EN] B (magnetic induction)
[VI] độ cảm ứng từ
B /v_tắt/NH_ĐỘNG (Volumenelastizitätsmodul)/
[EN] B (modulus of volume elasticity)
[VI] suất đàn hồi khối
B /nt (Bor)/HOÁ/
[EN] B (boron)
[VI] bo, B
b /v_tắt/THAN (Bar)/
[EN] b (bar)
[VI] ba, bar
b /v_tắt/DHV_TRỤ (Raumbreite)/
[EN] b (galactic latitude)
[VI] vĩ độ Thiên Hà, vĩ độ Ngân Hà
Stab /m/THAN/
[EN] b, bar
[VI] thanh, dầm, xà (gỗ, kim loại)