TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu sao

dấu sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

. sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đánh dấu sao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu hoa thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dấu sao *

dấu sao *

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dấu sao

star

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

asterisk

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

star-dot-star

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 asterism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asterisk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu sao *

 asterisk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu sao

Sternchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sternesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Er ist mit einem Stern gekennzeichnet.

Nó được ký hiệu bằng một dấu sao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternesehen /(ugs.)/

dấu sao (*); dấu hoa thị (trong bài viết);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

asterisk

dấu sao, đánh dấu sao

Từ điển toán học Anh-Việt

asterisk

dấu sao (*)

star

. sao, hình sao, dấu sao (*)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asterism, star /toán & tin/

dấu sao

star /toán & tin/

dấu sao (*)

 asterisk /toán & tin/

dấu sao (*)

 asterisk /toán & tin/

dấu sao (*)

 asterisk /toán & tin/

dấu sao *

 asterisk /toán & tin/

dấu sao *

 asterisk, star

dấu sao (*)

Trong DOS, đây là dấu dã biểu dùng để thay thế cho một hoặc nhiều ký tự; khác với dấu dã biểu hỏi chỉ thay cho một ký tự. Dấu sao đồng thời cũng có một ký hiệu toán đối với phép nhân.

 asterisk /toán & tin/

dấu sao *

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu sao

(in) Sternchen n

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

star-dot-star

dấu sao