Việt
dấu hoa thị
dấu sao
Anh
asterisk
Đức
Asteriskus
Sternesehen
Asteriskus /der; -, ...ken (Buch- u. Schriftw.)/
dấu hoa thị (Zeichen: *);
Sternesehen /(ugs.)/
dấu sao (*); dấu hoa thị (trong bài viết);
asterisk /toán & tin/