TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 asterisk

dấu hoa thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu sao *

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu sao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 asterisk

 asterisk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asterisk /toán & tin/

dấu hoa thị

 asterisk /toán & tin/

dấu sao *

 asterisk /toán & tin/

dấu sao (*)

 asterisk /toán & tin/

dấu sao (*)

 asterisk /toán & tin/

dấu sao *

 asterisk /toán & tin/

dấu sao *

 asterisk, star

dấu sao (*)

Trong DOS, đây là dấu dã biểu dùng để thay thế cho một hoặc nhiều ký tự; khác với dấu dã biểu hỏi chỉ thay cho một ký tự. Dấu sao đồng thời cũng có một ký hiệu toán đối với phép nhân.