abzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
đồ lại;
vẽ theo mẫu;
sao chép;
ein Bild abzeichnen : sao chép một bức tranh.
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
ký nháy;
ký bên lề;
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
hiện rõ ra;
nổi rõ lên;
thấy rõ;
die Konturen von etw. zeichnen sich ab : đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt.
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
phản ánh;
hiện lên;
biểu lộ (sich widerspiegeln);
in seinem Gesicht zeichnete sich ein Erschrecken ab : một nỗi kinh hoàng hiện lên trên gương mặt hán.