Việt
hiện rõ ra
nổi rõ lên
thấy rõ
Đức
abzeichnen
die Konturen von etw. zeichnen sich ab
đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt.
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
hiện rõ ra; nổi rõ lên; thấy rõ;
đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt. : die Konturen von etw. zeichnen sich ab