Việt
hiện rõ ra
nổi rõ lên
thấy rõ
rô ra
rô lên
sáng ra
sáng lên
sáng sủa ra
quang đãng ra
trong sáng ra .
Đức
abzeichnen
entwölken
die Konturen von etw. zeichnen sich ab
đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt.
rô ra, rô lên, sáng ra, sáng lên, hiện rõ ra, sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra (về bầu trôi V.V.).
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
hiện rõ ra; nổi rõ lên; thấy rõ;
đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt. : die Konturen von etw. zeichnen sich ab