TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện rõ ra

hiện rõ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi rõ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sủa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiện rõ ra

abzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwölken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Konturen von etw. zeichnen sich ab

đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwölken

rô ra, rô lên, sáng ra, sáng lên, hiện rõ ra, sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra (về bầu trôi V.V.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzeichnen /(sw. V.; hat)/

hiện rõ ra; nổi rõ lên; thấy rõ;

đường viền của một vật gỉ hiện lèn rõ rệt. : die Konturen von etw. zeichnen sich ab