Klärung /f =, -en (về thòi tiết) (sự)/
sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra; sáng ra; hủng sáng; 2. (sự] giải thích, cắt nghĩa, giải nghĩa, lí giải, biện minh; 3. [sự] làm trong, lắng trong (nưdc).
entwölken
rô ra, rô lên, sáng ra, sáng lên, hiện rõ ra, sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra (về bầu trôi V.V.).