erheitern /(sw. V.; hat)/
sáng ra;
hửng sáng;
trở nên quang đãng;
bầu trời sáng dần. : der Himmel erheiterte sich
auf /Ịhei.tern (sw. V.; hat)/
sáng sủa ra;
trong sáng ra;
trở nên quang đãng (heller werden);
bầu trời đã trở nên quang đãng. : der Himmel hat sich aufgeheitert
aufjklaren /(sw. V.; hat)/
(Met ) trở nên trong sáng;
trở nên quang đãng;
quang tạnh (sich aufhellen);
vào xế chiều, bầu trời lại trở nên quang đãng. : der Himmel klarte am Nachmittag wieder auf