Việt
quang tạnh
quang đãng
h
trong sáng
trở nên trong sáng
trở nên quang đãng
Bình thản
thanh thản
điềm tĩnh
yên tĩnh
Anh
sereneness
serenity
Đức
aufklaren
aufjklaren
der Himmel klarte am Nachmittag wieder auf
vào xế chiều, bầu trời lại trở nên quang đãng.
Bình thản, thanh thản, điềm tĩnh, yên tĩnh, quang đãng, quang tạnh
aufjklaren /(sw. V.; hat)/
(Met ) trở nên trong sáng; trở nên quang đãng; quang tạnh (sich aufhellen);
vào xế chiều, bầu trời lại trở nên quang đãng. : der Himmel klarte am Nachmittag wieder auf
aufklaren /vi (/
1. trong sáng, quang đãng, quang tạnh;