TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang đãng ra

sáng sủa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang đãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sáng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện rõ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên trong sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quang đãng ra

entwölken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klärung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufjklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Himmel entwölkte sich

bầu trời đã trở nên quang đãng.

der Himmel hatte sich nach dem Gewitter wieder aufgeklärt

sau cơn giông bầu trời lại trở nên quang đãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwölken /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

sáng sủa ra; quang đãng ra; trong sáng ra (bầu trời);

bầu trời đã trở nên quang đãng. : der Himmel entwölkte sich

aufjklären /(sw. V.; hat)/

(thời tiết) sáng sủa ra; trở nên trong sáng; quang đãng ra (sich aufhellen);

sau cơn giông bầu trời lại trở nên quang đãng. : der Himmel hatte sich nach dem Gewitter wieder aufgeklärt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klärung /f =, -en (về thòi tiết) (sự)/

sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra; sáng ra; hủng sáng; 2. (sự] giải thích, cắt nghĩa, giải nghĩa, lí giải, biện minh; 3. [sự] làm trong, lắng trong (nưdc).

entwölken

rô ra, rô lên, sáng ra, sáng lên, hiện rõ ra, sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra (về bầu trôi V.V.).