Việt
chép lại
sao lại
viết lại
sao lục
dòng chữ đề
phiên âm
phiên.
chữ viết lại
chữ phiên lại
chữ phiên âm
sự phiên lại
dòng chữ đề quanh
Đức
Umschrift
UmSchrift /die; -, -en/
(Sprachw ) chữ viết lại; chữ phiên lại (từ ngôn ngữ không thuộc hệ La tinh);
(Sprachw ) chữ phiên âm;
sự phiên lại (Transkrip tion);
dòng chữ đề quanh (trên mép đồng tiền);
Umschrift /í =, -en/
1. [sự] chép lại, sao lại, viết lại, sao lục; trao đổi thư từ; 2. dòng chữ đề (trên mép dồng tiền); 3. [sự, cách] phiên âm, phiên.