heilighalten /(tách dược) vt/
tuân thủ, tuân hành (ngày lễ nhà thò).
uinehalten
1 vt tuân theo, tuân thủ; II vi dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại; (mit, in D) ngắt, làm gián đoạn.
beobachten /vt/
1. quan sát, theo dõi; j-n, etw auf Schritt und Tritt - không ròi mắt khỏi ai; 2. tuân theo, tuân thủ; Stillschweigen beobachten giữ yên lặng; séine Pflichten - sủ dụng quyền hạn của mình.
beachten /vt/
chú ý, chú trọng, tuân thủ, tuân theo, tuân hành.
Einhaltung /f -en/
f -en sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, thi hành đúng, chắp hành đúng; chịu đúng.
respektieren /vt/
1. kính trọng, kính nể, tôn trọng, trọng vọng; 2. tuân thủ, nghiêm thủ, tuân theo.
Respektierung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tôn kính, kính trọng, tôn trọng, quí trọng, nể vì, kính nể; 2. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đung.
einhalten /I vt/
1. giữ... Iại, lưu... lại, ngăn... lại, cản... lại, ngăn cản, can, ngăn, cản; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng; die Normen einhalten thực hiện định mức; II vi (mit D) ngùng, thôi, chắm dứt, đình chỉ.
Wahrnehmung /í =, -en/
1. [sự] phân biệt, nhận biét, tiếp thu, lĩnh hội, cảm thụ, quan sát, cảm thây; 2. (quân sự) [sự] tiếp nhận tin túc; kết quả quan sát; 3. [sự] tuân thủ, tuân theo, nghiêm thủ.
wahmehmen /(tác/
1. thấy, nhận thắy, trông tháy, nhận ra, phân biệt; cảm thấy, tiếp thụ, lĩnh hội, hấp thụ; 2. trông nom, theo dõi, trông, coi... như là j xem... như là; eine Gelegenheit - lợi dụng tnlông hợp; 3. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ.
Haltung /f =, -en/
1. phong thái, phong mạo, tự thế, vẻ mặt, nét mặt, vẻ, dáng điệu, militärische - quân phong; 2. (thể thao) tư thé cưỡi ngựa, cách cưỡi ngựa; 3. [tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; 4. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, giũ gin, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 5. chiểu hướng, khuynh hưóng (chính trị); 6. [tính, độ] vũng chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, kiên định; 7. [sự] làm (sổ xuất nhập); 8. (thủy lợi) miền.
halten /1 vt/
1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;