Việt
phân biệt
nhận biét
tiếp thu
lĩnh hội
cảm thụ
quan sát
cảm thây
tiếp nhận tin túc
tuân thủ
tuân theo
nghiêm thủ.
Đức
Wahrnehmung
Wahrnehmung /í =, -en/
1. [sự] phân biệt, nhận biét, tiếp thu, lĩnh hội, cảm thụ, quan sát, cảm thây; 2. (quân sự) [sự] tiếp nhận tin túc; kết quả quan sát; 3. [sự] tuân thủ, tuân theo, nghiêm thủ.