internalisieren /[intamali'zi.ron] (sw, V.; hat) (Fachspr.)/
tiếp thu (phong tục, văn hóa, quan điểm );
verinnerlichen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) tiếp thu (internalisieren);
rezipieren /[retsi'püron] (sw. V.; hat)/
xem;
tiếp thu;
lĩnh hội (một tác phẩm );
mitnehmen /(st. V.; hat)/
tiếp nhận;
tiếp thu;
học hỏi;
erwerben /(st. V.; hat)/
thu nhập;
thu nhận;
tiếp thu;
luyện tập đề có được những kỹ năng. : sich (Dativ) Fertigkeiten erwerben
entgegennehmen /(st. V.; hat)/
nhận;
tiếp nhận;
tiếp thu;
tiếp quản;
đón nhận;
ông ta vui vẻ đón nhận những lời chúc mừng. : er nahm die Glückwünsche freudig entgegen
annehmen /(st. V.; hat)/
tiếp thu;
lĩnh hội;
hấp thụ;
thu nhận;
thẩm nhuần;
quán triệt;
tièm nhiễm thói hư tật xẩu. : schlechte Gewohnheiten anneh men