TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp quản

tiếp quản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp quản

entgegennehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verwaltung übernehmen:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kraft zusetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstärken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er nahm die Glückwünsche freudig entgegen

ông ta vui vẻ đón nhận những lời chúc mừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegennehmen /(st. V.; hat)/

nhận; tiếp nhận; tiếp thu; tiếp quản; đón nhận;

ông ta vui vẻ đón nhận những lời chúc mừng. : er nahm die Glückwünsche freudig entgegen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegennehmen /vi/

1. nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 2. nghe.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp quản

1)die Verwaltung übernehmen: tiếp sau nachkommen vi, Mitläufer m. tiếp sức

2) Kraft zusetzen, verstärken vt;

3) chạy tiếp quản Stablauf m.