abnehmen /(st V.; hat)/
tiếp nhận;
đón nhận;
chấp nhận lời hứa/lời thề của ai : jmdm. ein Versprechen/einen Eid abnehmen nhận một gói bưu phẩm từ người đưa thư : dem Briefträger das Päckchen abnehmen cô ấy khôríg chịu nhận bó hoa của hắn : sie nahm ihm die Blumen nicht ab vị linh mục nghe hắn xưng tội. : der Priester nahm ihm die Beichte ab
entgegennehmen /(st. V.; hat)/
nhận;
tiếp nhận;
tiếp thu;
tiếp quản;
đón nhận;
ông ta vui vẻ đón nhận những lời chúc mừng. : er nahm die Glückwünsche freudig entgegen