Việt
thu thác
thu nhận
tiếp thụ
tiếp thu
có.
đi du khảo
tìm hiểu
thu thập kiến thức qua những chuyến đi du ngoạn
Đức
erwandern
erwandern /(sw. V.; hat)/
đi du khảo; tìm hiểu; thu thập kiến thức qua những chuyến đi du ngoạn;
erwandern /vt/
thu thác, thu nhận, tiếp thụ, tiếp thu, có.