Việt
hiểu
lĩnh hội
thu nhận
hiểu thấu
hiểu rõ
Đức
auffassen
Der Zuhörer kann eine Nachricht unterschiedlich auffassen.
Người nghe có thể tiếp nhận cùng một tin tức theo những cách khác nhau.
auffassen /vt/
1. hiểu, lĩnh hội, thu nhận, hiểu thấu, hiểu rõ;