Việt
tiếp thu
lĩnh hội
hấp thụ
thu nhận
thẩm nhuần
quán triệt
Đức
annehmen
schlechte Gewohnheiten anneh men
tièm nhiễm thói hư tật xẩu.
annehmen /(st. V.; hat)/
tiếp thu; lĩnh hội; hấp thụ; thu nhận; thẩm nhuần; quán triệt;
tièm nhiễm thói hư tật xẩu. : schlechte Gewohnheiten anneh men