TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compliance

sự tuân thủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuân theo sự làm đúng theo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tuân thủ

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự tuân theo

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tính thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuân thủ đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoà hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dễ dãi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

compliance

compliance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

conformity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 conformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
y2k compliance

Y2K compatibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Y2K compliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

millennium compliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

year 2000 compliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

compliance

Nachgiebigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplianz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

reziproke Steifigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konformität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitaetsbeurteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übereinstimmung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
y2k compliance

Jahr-2000-Tauglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

compliance

complaisance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
y2k compliance

compatibilité an 2000

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compatibilité avec l'an 2000

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conformité an 2000

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conformité à l'an 2000

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

compliance

thuận, hoà hợp, sự dễ dãi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übereinstimmung

compliance

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

compliance

sự thuận theo, sự chấp hành Thuận theo hay chấp hành một sự điều khiển hay hướng dẫn nào đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compliance /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Nachgiebigkeit

[EN] compliance

[FR] complaisance

compliance /TECH/

[DE] Qualitaetsbeurteilung

[EN] compliance

[FR] accord

compliance /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Nachgiebigkeit

[EN] compliance

[FR] complaisance; compliance

compliance

[DE] Nachgiebigkeit

[EN] compliance

[FR] complaisance

Y2K compatibility,Y2K compliance,millennium compliance,year 2000 compliance /IT-TECH,TECH/

[DE] Jahr-2000-Tauglichkeit

[EN] Y2K compatibility; Y2K compliance; millennium compliance; year 2000 compliance

[FR] compatibilité an 2000; compatibilité avec l' an 2000; conformité an 2000; conformité à l' an 2000

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compliance /điện tử & viễn thông/

sự tuân thủ

compliance /điện tử & viễn thông/

sự tuân thủ đúng

compliance, conformity

sự tuân thủ đúng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziproke Steifigkeit /f/ÂM/

[EN] compliance

[VI] tính thuận, tính mềm

Konformität /f/CH_LƯỢNG/

[EN] compliance, conformity

[VI] sự phù hợp, sự tuân thủ

Tự điển Dầu Khí

compliance

o   sự phù hợp; sự nhất trí; sự làm đúng theo

Từ điển kế toán Anh-Việt

compliance

sự tuân theo

Từ điển Polymer Anh-Đức

compliance

Nachgiebigkeit, Komplianz

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Compliance

Tuân thủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compliance

sự tuân theo sự làm đúng theo