TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuận

thuận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoà hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dễ dãi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác thực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rõ ràng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thuận

 dextrorse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compliance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

positive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thuận

folgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

favorabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

positiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist sinnvoll zur:

Điều này rất thuận lợi để

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hoher Schaltkomfort.

Chuyển số rất thuận lợi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Gleichlauffräsen (Bild 4)

 Phay thuận (Hình 4)

Gleich- und Gegenlauffräsen

Phay thuận và phay nghịch

Ungünstige Zugbeanspruchung

Tải trọng kéo không thuận lợi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positiv /adj/ĐIỆN, TOÁN/

[EN] positive

[VI] dương, thuận, xác thực, rõ ràng

Từ điển toán học Anh-Việt

compliance

thuận, hoà hợp, sự dễ dãi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

favorabei /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/

thuận; tán thành; tán thưởng (geneigt, zugetan);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dextrorse, positive /điện lạnh/

thuận

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuận

folgen vt, verlaufen vt, (in