positive
dương
positive
dương bản
positive /xây dựng/
tích cực
positive
đại lượng dương
positive /toán & tin/
đại lượng dương
plus, positive, positive+
dương (+)
Cực dương của nguồn điện.; Chỉ đienẹ thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.
dextrorse, positive /điện lạnh/
thuận
positive, positive image /toán & tin/
ảnh dương
plus factor, positive
hệ số dương
positive, positive plate /xây dựng/
bản dương
Tấm dương cực của bình điện.
report origin authentication, certificate authority, positive /toán & tin/
xác thực nguồn gốc báo cáo
explicit partitioned state, explicit, legibility, obvious, positive
trạng thái phân chia rõ ràng