TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 positive

dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dương bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác thực nguồn gốc báo cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái phân chia rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 positive

 positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive+

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dextrorse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plus factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

report origin authentication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certificate authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explicit partitioned state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explicit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obvious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive

dương

 positive

dương bản

 positive /xây dựng/

tích cực

 positive

đại lượng dương

 positive /toán & tin/

đại lượng dương

 plus, positive, positive+

dương (+)

Cực dương của nguồn điện.; Chỉ đienẹ thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.

 dextrorse, positive /điện lạnh/

thuận

 positive, positive image /toán & tin/

ảnh dương

plus factor, positive

hệ số dương

 positive, positive plate /xây dựng/

bản dương

Tấm dương cực của bình điện.

report origin authentication, certificate authority, positive /toán & tin/

xác thực nguồn gốc báo cáo

explicit partitioned state, explicit, legibility, obvious, positive

trạng thái phân chia rõ ràng