positive plate /ô tô/
tấm cực dương
positive plate /điện lạnh/
tấm dương
positive plate
bản điện cực dương
positive plate /y học/
bản điện cực dương
positive plate /ô tô/
bản cực dương
positive plate /ô tô/
bản điện cực dương
positive plate /ô tô/
tấm cực dương
positive plate /điện/
bản cực dương
positive plate /y học/
bản điện cực dương
base, positive plate /điện;ô tô;ô tô/
bản cực
positive, positive plate /xây dựng/
bản dương
Tấm dương cực của bình điện.