TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dương bản

dương bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phim dương bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dương bản

positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transparency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dương bản

Dia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Positiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dia /n -s, -s/

dương bản, phim dương bản.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positiv /nt/IN/

[EN] positive

[VI] dương bản

Dia /nt/FOTO/

[EN] slide, transparency (Mỹ)

[VI] dương bản, ảnh trong suốt

Từ điển tiếng việt

dương bản

- dt. (H. dương: trái với âm; bản: bản) ảnh chụp một vật trên đó những phần trắng, đen phản ánh đúng những chỗ sáng, tối trên vật: Dương bản của tấm ảnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive

dương bản

 positive

dương bản

 positive image

ánh dương, dương bản

 positive image /toán & tin/

ánh dương, dương bản

positive image

ánh dương, dương bản