Việt
dương bản
ánh dương
ảnh trong suốt
phim dương bản.
Anh
positive
positive image
slide
transparency
Đức
Dia
Positiv
Dia /n -s, -s/
dương bản, phim dương bản.
Positiv /nt/IN/
[EN] positive
[VI] dương bản
Dia /nt/FOTO/
[EN] slide, transparency (Mỹ)
[VI] dương bản, ảnh trong suốt
- dt. (H. dương: trái với âm; bản: bản) ảnh chụp một vật trên đó những phần trắng, đen phản ánh đúng những chỗ sáng, tối trên vật: Dương bản của tấm ảnh.
ánh dương, dương bản
positive image /toán & tin/