TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dia

dương bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trượt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ảnh trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deutsche innen -und Außenhandel ngành nội -ngoại thương Đức .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim dương bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng thẩm tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy thẩm tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dia

slide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transparency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dia

Dia

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dia

Slide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dia /.ly.sa.tor, der; -s, ...Oren (Chemie)/

màng thẩm tách; máy thẩm tách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

DIA

Deutsche innen -und Außenhandel ngành nội -ngoại thương Đức .

Dia /n -s, -s/

dương bản, phim dương bản.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dia /nt/FOTO/

[EN] slide, transparency (Mỹ)

[VI] dương bản, ảnh trong suốt

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dia

[DE] Dia

[EN] slide

[FR] Slide

[VI] Trượt