TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

positive image

ảnh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dương bàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ánh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dương bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phim dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

positive image

positive image

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

positive image

Positivbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

positive image

image positive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positiv /nt/FOTO/

[EN] positive, positive image

[VI] ảnh dương, phim dương (hình ảnh, bản sao)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive image /IT-TECH/

[DE] Positivbild

[EN] positive image

[FR] image positive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive image

ảnh dương

positive image

ánh dương, dương bản

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

positive image

dương bàn