positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
tán đồng;
ủng hộ;
eine positive Antwort : một câu trả lời ủng hộ.
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
thuận lợi;
thuận tiện;
tích cực;
eine positive Entwicklung : một sự phát triển tích cực.
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
tốt;
tốt đẹp;
etw. positiv bewerten : đánh giá tốt điều gì.
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(bes Math ) lớn hơn không (0);
dương;
eine positive Zahl : một sô' dương.
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(Physik) dương (điện cực);
der positive Pol : cực dương.
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(bes Fot ) dương (phim);
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(bes Med ) dương tính;
ein positives Tester gebnis : kết quă xét nghiệm dương tính.
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(bildungsspr ) rõ ràng;
rõ rệt;
chính xác;
positive Ergebnisse : những kết quả xác thực positives Recht (Rechtsspr.) : luật lệ rô ràng (do người qui định).
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(ugs ) khẳng định;
chắc chắn;
quả quyết;
khẳng định;
ich weiß das positiv : tôi biết điều ấy chắc chắn.
Positiv /der; -s, -e (Sprachw.)/
cấp nguyên (chưa so sánh) của tính từ;