TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp nguyên của tính từ

cấp nguyên của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cấp nguyên của tính từ

cấp nguyên của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp chưa so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấp nguyên của tính từ

Positiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cấp nguyên của tính từ

Grundstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Positiv /der; -s, -e (Sprachw.)/

cấp nguyên (chưa so sánh) của tính từ;

Grundstufe /die/

cấp nguyên của tính từ; trạng từ; cấp chưa so sánh (' Positiv);