Việt
cơ bản
sơ đẳng
cấp so sánh .
bậc học thứ hai ở trường tiểu học
cấp nguyên của tính từ
trạng từ
cấp chưa so sánh
Anh
Elementary
Đức
Grundstufe
Grundstufe /die/
(Päd ) bậc học thứ hai (lớp ba và lớp bốn) ở trường tiểu học (tại Đức);
cấp nguyên của tính từ; trạng từ; cấp chưa so sánh (' Positiv);
Grundstufe /f =, -n (văn phạm)/
f =, cấp so sánh (dương).
[DE] Grundstufe
[EN] Elementary
[VI] cơ bản, sơ đẳng