TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundstufe

cơ bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sơ đẳng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấp so sánh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc học thứ hai ở trường tiểu học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp nguyên của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp chưa so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grundstufe

Elementary

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

grundstufe

Grundstufe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundstufe /die/

(Päd ) bậc học thứ hai (lớp ba và lớp bốn) ở trường tiểu học (tại Đức);

Grundstufe /die/

cấp nguyên của tính từ; trạng từ; cấp chưa so sánh (' Positiv);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundstufe /f =, -n (văn phạm)/

f =, cấp so sánh (dương).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Grundstufe

[DE] Grundstufe

[EN] Elementary

[VI] cơ bản, sơ đẳng