Adverb /[at'verp], das; -s, -ien (Sprachw.)/
trạng từ (Umstandswort);
umstandswörtlich /(Sprachw. selten)/
(thuộc) trạng từ (adverbial);
adverbal /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) trạng từ;
phó từ (adverbial);
Umstandswort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
trạng ngữ;
trạng từ (Adverb);
Grundstufe /die/
cấp nguyên của tính từ;
trạng từ;
cấp chưa so sánh (' Positiv);