Việt
trạng ngữ
trạng từ
phó từ.
Đức
umstandswort
Umstandswort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
trạng ngữ; trạng từ (Adverb);
umstandswort /n -(e)s, -Wörter/
trạng ngữ, trạng từ, phó từ.