TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

positive

xác thực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dương

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đại lượng dương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dương bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rõ ràng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cưỡng bức

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dương bán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điên tích dương

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tích cực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bản dương // dương direct ~ bản dương direct contact ~ bản dương tiếp xúc thuận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ảnh tiếp xúc thuận transparent ~ phim dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Thuộc: thực chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chứng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh xác. 2. Tích cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn toàn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phim dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a positive

cực dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nối dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

positive

positive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a positive

a positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

positive

Positiv

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formschlüssig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zwangsläufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverzügliche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive Matrize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

positive

franc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrice positive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive /ENG-MECHANICAL/

[DE] unverzügliche

[EN] positive

[FR] franc

positive,positive matrix /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Positiv; positive Matrize

[EN] positive; positive matrix

[FR] matrice positive; positif

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formschlüssig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cứng, chắc; cố định; không ma sát

zwangsläufig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cưỡng bức

Positiv /nt/IN/

[EN] positive

[VI] dương bản

positiv /adj/ĐIỆN, TOÁN/

[EN] positive

[VI] dương, thuận, xác thực, rõ ràng

Positiv /nt/FOTO/

[EN] positive, positive image

[VI] ảnh dương, phim dương (hình ảnh, bản sao)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

positive

dương, bản dương

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Positive

cưỡng bức

Từ điển pháp luật Anh-Việt

positive

(tt) : xác thực, rõ ráng, hiện thực, tích cực. [L] positive law - luật hiện hành (đgn : substantive law) - positive prescription - thời hiệu thù đầc - positive proof - chứng cứ xác thực - positive statement - khai nhận hợp thức [TM] positive position - tình trạng ngân quỹ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

positive

1. Thuộc: thực chứng, thực chứng tính, thực tại, tồn tại, thực tế, xác thực, minh xác. 2. Tích cực, khẳng định, kiên quyết, tuyệt đối, thuần nhiên, hoàn toàn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

positiv

positive

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

positive

Xác thực, rõ ràng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

positive

kh: + điện tích dương (thuộc) Trạng thái điện tích dương hay trạng thái thiếu điện tử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive

ảnh dương

positive

bản dương

positive

đại lượng dương

positive

dương (+)

positive

dương bản

positive

số dương

a positive

cực dương

a positive

đầu nối dương

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

positive

bản dương // dương direct ~ bản dương (trực tiếp) direct contact ~ bản dương tiếp xúc thuận, ảnh tiếp xúc thuận transparent ~ phim dương

Tự điển Dầu Khí

positive

['pɔzətiv]

  • tính từ

    o   xác thực, rõ ràng

    o   quả quyết, khẳng định, chắc chắn

    o   tích cực

    o   tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức

    o   (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương

  • danh từ

    o   điều xác thực, điều có thực

    §   positive buoyancy : sức nổi dương

    §   positive choke : van tiết lưu

    §   positive clutch : bộ khớp trục cứng

    §   positive separation : gia số dương

    §   positive-displacement flowmeter : lưu lượng kế thể tích

    §   positive-displacement meter : lưu lượng kế thể tích

    §   positive-displacement motor : động cơ trục vít

    §   positive-displacement volumeter : lưu lượng kế thể tích

    §   positive-volume prover : thiết bị thứ lưu kế

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    positive

    modulattoa diều biển dương ỏ hệ truyền hlnh điều biên, dạng điều biến truyền hình trong đó mức tăng độ chói tương ứng VỚI mức tăng công suất phát đi.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    positive

    Free from doubt or hesitation.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Positive

    [DE] Positiv

    [EN] Positive

    [VI] điên tích dương, tích cực

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    positive

    dương

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    positive

    đại lượng dương ; dương bán; xác thực