TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formschlüssig

dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

formschlüssig

positive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

formschlüssig

formschlüssig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hier werden die Teile kraftschlüssig und formschlüssig verbunden.

Trong dạng kết nối này các chi tiết được kết nối bằng lực và bằng hình dạng.

Die Stirnräder verbinden die beiden Schneckengetriebe formschlüssig miteinander.

Các bánh răng trụ kết nối hai bộ truyền trục vít với nhau bằng cách khớp răng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

formschlüssig

Mối ghép dạng khớp

vorgespannt formschlüssig

Mối ghép dạng khớp có tải trước

Die Bauteile werden formschlüssig gefügt.

Chi tiết được ghép nối qua hình dạng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formschlüssig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cứng, chắc; cố định; không ma sát