TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ma sát

không ma sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cọ sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không ma sát

frictioless

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frictionless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonrubbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không ma sát

reibungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht schleifend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formschlüssig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 N ist demnach die Kraft, die einem reibungsfrei bewegten Körper mit der Masse 1 kg die Beschleunigung von 1 m/s2 erteilt.

Như vậy 1 N là lực làm chuyển động không ma sát một vật thể với khối lượng 1 kg và gia tốc 1 m/s2.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reibungsfrei /adj/CT_MÁY, CƠ/

[EN] frictionless

[VI] không ma sát

nicht schleifend /adj/CNSX/

[EN] nonrubbing

[VI] không ma sát, không cọ sát (đệm kín)

formschlüssig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cứng, chắc; cố định; không ma sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frictioless

không ma sát