Việt
không ma sát
không nhớt
Anh
frictionless
inviscid
Đức
reibungsfrei
1 N ist demnach die Kraft, die einem reibungsfrei bewegten Körper mit der Masse 1 kg die Beschleunigung von 1 m/s2 erteilt.
Như vậy 1 N là lực làm chuyển động không ma sát một vật thể với khối lượng 1 kg và gia tốc 1 m/s2.
Die Füllungskanäle sind gerade gebaut, sodass die Luft möglichst reibungsfrei durch sie hindurchströmen kann.
Đường nạp đầy được làm thẳng để không khí có thể đi vào xi lanh dễ dàng nhất mà không gặp lực cản.
reibungsfrei /adj/CT_MÁY, CƠ/
[EN] frictionless
[VI] không ma sát
reibungsfrei /adj/VLC_LỎNG/
[EN] inviscid
[VI] không nhớt