TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reibungsfrei

không ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không nhớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reibungsfrei

frictionless

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inviscid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reibungsfrei

reibungsfrei

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 N ist demnach die Kraft, die einem reibungsfrei bewegten Körper mit der Masse 1 kg die Beschleunigung von 1 m/s2 erteilt.

Như vậy 1 N là lực làm chuyển động không ma sát một vật thể với khối lượng 1 kg và gia tốc 1 m/s2.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Füllungskanäle sind gerade gebaut, sodass die Luft möglichst reibungsfrei durch sie hindurchströmen kann.

Đường nạp đầy được làm thẳng để không khí có thể đi vào xi lanh dễ dàng nhất mà không gặp lực cản.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reibungsfrei /adj/CT_MÁY, CƠ/

[EN] frictionless

[VI] không ma sát

reibungsfrei /adj/VLC_LỎNG/

[EN] inviscid

[VI] không nhớt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reibungsfrei

frictionless