hundertprozentig /(Adj.)/
(ugs ) tuyệt đối;
hoàn toàn (völlig, ganz u gar);
komplett /[kom'plct] (Adj.; -er, -este)/
(ugs , oft emotional übertreibend od scherzh ) tuyệt đối;
hoàn toàn (absolut, völlig);
rein /(Adv.)/
(ugs ) hoàn toàn;
tựyệt đối (völlig, ganz u gar);
chuyện đó tuyệt đổi không thể được : das ist rein unmöglich hoàn toàn không biết gì. : rein gar nichts wissen
reineweg /reinweg (Adv.) (ugs.)/
hoàn toàn;
tất cả (vollständig, ganz u gar);
durchaus /(Adv.)/
hoàn toàn;
toàn bộ (völlig, ganz u gar);
điều đó hoàn toàn đúng đắn. : das ist durchaus richtig
absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
hoàn toàn;
triệt để (völlig, gänzlich, vollständig);
um /(landsch.)/
hoàn toàn;
tất cả;
việc ấy đã thất bại hoàn toàn. : die Sache ist um und um faul
gänzlich /['gentsliẹ] (Adj.)/
hoàn toàn;
tuyệt đối (völlig, ganz);
gar /(Adv.)/
(nhấn mạnh ý phủ định) nói chung;
hoàn toàn (überhaupt);
hoàn toàn không có gì : gar nichtỊs] hoàn toàn không : gar kein hoàn toàn không đúng : gar nicht wahr bà ấy không hỏi một câu nào cả. (südd., östem, Schweiz) rất, quá, lắm (sehr) : sie stellte gar keine Fragen món ấy rất ngon. : das schmeckt gar gut
totaliter /(Adv.) (bildungsspr.)/
hoàn toàn;
toàn bộ (ganz u gar);
ganzundgar
(ý nhấn mạnh) thật sự;
hoàn toàn;
hoffnungslos /(Adj.; -er, -este)/
(dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
hoàn toàn (sehr, völlig);
grundlegend /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
hoàn toàn;
tận gốc (sehr, ganz und gar, von Grund auf);
trong lúc đó thì những mối quan hệ đã thay đổi hoan toàn. : die Verhältnisse haben sich inzwischen grundle gend geändert
rechtdaran /tun/
hoàn toàn;
nhiều;
lớn lao;
quả thật đẹp : recht schön đang rất lo lắng cho ai : recht in Sorge um jmdn. sein
durchunddurch /(ugs.)/
(a) hoàn toàn;
từ đầu đến cuối;
tôi đã bị ướt từ đầu đến chân : ich bin durch und durch nass : (b) đến tận xương tủy, thấu tâm can cơn đau khiến tôi nhức nhối đến tận xương tủy. : der Schmerz ging mir durch und durch
Grund /auf/aus/
hoàn toàn;
tận gốc;
tận rễ;
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(ý nhấn mạnh) hoàn toàn;
chắc chắn;
nhất định (durchaus);
tôi hoàn toàn hiểu điều đó. : das weiß ich sehr wohl
restlos /(Adj.) (emotional)/
hoàn toàn;
tuyệt đối;
vô cùng (gänzlich, völlig);
tôi cảm thấy rất hào hứng. : ich bin restlos begeistert
rein /(Adv.)/
hoàn toàn (là );
chỉ là;
thuần túy (ausschließlich);
làm điều gì chỉ vì lý do cá nhân. : etw. aus rein persön lichen Gründen tun
blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/
hoàn toàn;
thuần túy;
đơn thuần (rein, pur);
sự ganh tỵ đan thuần. : derblasse Neid
schlechthin /(Adv.)/
(đặt sau danh từ) hoàn toàn;
tuyệt đối;
đích thực;
ông ấy đích thực là một nhà tha lãng mạn. : er war der Romantiker schlechthin
schlechthinnig /(Adj.) (Papierdt.)/
tuyệt đối;
hoàn toàn;
nhất quyết (absolut, völlig);
absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
hoàn toàn;
hoàn hảo;
lý tưởng (vollkommen);
rundherum /(Adv.)/
hoàn toàn;
đầy đủ;
trọn vẹn (völlig);
ướt đẫm. : rundherum nass werden
rundum /(Adv.)/
hoàn toàn;
đầy đủ;
trọn vẹn;
hoàn toàn hài lòng. : rundum zufrieden
glatterdings /(Adv.)/
hoàn toàn;
chắc chắn;
hiển nhiên (durchaus, ganz u gar, schlech terdings);
total /[to'ta:l] (Adj.)/
(ugs intensivierend) hoàn toàn;
tất cả;
toàn bộ (völlig, ganz u gar);
nó làm đảo lộn tắt cả : er machte alles total verkehrt điều ấy thật tốt. : das ist total gut
totalitär /[totali'te:r] (Adj.)/
(bildungsspr selten) toàn bộ;
toàn thể;
hoàn toàn;