Việt
hoàn toàn
tựyệt đối
Đức
rein
das ist rein unmöglich
chuyện đó tuyệt đổi không thể được
rein gar nichts wissen
hoàn toàn không biết gì.
rein /(Adv.)/
(ugs ) hoàn toàn; tựyệt đối (völlig, ganz u gar);
chuyện đó tuyệt đổi không thể được : das ist rein unmöglich hoàn toàn không biết gì. : rein gar nichts wissen