TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tựyệt đối

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tựyệt đối

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist rein unmöglich

chuyện đó tuyệt đổi không thể được

rein gar nichts wissen

hoàn toàn không biết gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rein /(Adv.)/

(ugs ) hoàn toàn; tựyệt đối (völlig, ganz u gar);

chuyện đó tuyệt đổi không thể được : das ist rein unmöglich hoàn toàn không biết gì. : rein gar nichts wissen