durchweg /['dorẹvek] (Adv.)/
hoàn toàn;
không có ngoại lệ;
không được miễn trừ (gänzlich, ausnahmslos);
durchweg,durchwehen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi qua;
thổi xuyên qua;
ein frischer Luftzug durch wehte das Haus : một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1