TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchweg

đi qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchweg

Durchweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch den Ausbau und die Modernisierung der kommunalen und betrieblichen Abwasserreinigung hat sich die Wasserqualität so verbessert, dass der Rhein jetzt fast durchweg nur noch als mäßig belastet eingestuft ist (Güteklasse II).

Nhờ việc mở rộng và hiện đại hóa hệ thống làm sạch nước thải công cộng và nhà máy, chất lượng nước đã trở nên tốt đến nỗi gần như cả sông Rhein ngày nay chỉ còn được xếp hạng ô nhiễm vừa phải (hạng chất lượng II).

Die Schadstoffeinleitungen der Betriebe und die Belastungen aus kommunalen und industriellen Abwässern führten dazu, dass der Rhein Anfang der 70er-Jahre des letzten Jahrhunderts zwischen der Schweizer Grenze und seiner Mündung durchweg kritisch bis sehr stark verschmutzt war.

Đầu những năm 70 của thế kỷ trước, cả đoạn sông Rhein từ biên giới Thụy Sỹ đến cửa sông ở trong tình trạng nguy ngập đến ô nhiễm nghiêm trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein frischer Luftzug durch wehte das Haus

một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchweg /['dorẹvek] (Adv.)/

hoàn toàn; không có ngoại lệ; không được miễn trừ (gänzlich, ausnahmslos);

durchweg,durchwehen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thổi qua; thổi xuyên qua;

ein frischer Luftzug durch wehte das Haus : một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchweg /m -(e)s, -e/

sự, lói, chỗ] đi qua.