Việt
thổi
thổi qua.
quạt
thổi tắt .
thổi qua
thổi xuyên qua
Đức
durchwehen
durchweg
ein frischer Luftzug durch wehte das Haus
một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1
durchweg,durchwehen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi qua; thổi xuyên qua;
ein frischer Luftzug durch wehte das Haus : một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1
durchwehen /vi/
thổi, thổi qua.
durchwehen /vt/
1. thổi, quạt; 2. (nghĩa bóng) thổi tắt (nhiệt tình).