TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi xuyên qua

thổi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi xuyên qua

thổi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi xuyên qua

durchweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi xuyên qua

durchblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trockenlufttrockner arbeiten nach dem Adsorptionsprinzip, d. h. die Luft wird nicht nur erhitzt, sondern auch entfeuchtet, bevor sie durch das Material im Trocknungstrichter strömt.

Máy sấy không khí khô hoạt động theo nguyên lý hấp phụ, nghĩa là không khí không chỉ được nung nóng mà còn được giảm độ ẩm trước khi thổi xuyên qua nguyên liệu trong phễu sấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein frischer Luftzug durch wehte das Haus

một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1

der Wind bläst durch die Ritzen der Hütte durch

gió thổi xuyên qua những khe hở của túp lều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchweg,durchwehen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thổi qua; thổi xuyên qua;

một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1 : ein frischer Luftzug durch wehte das Haus

durchblasen /(st. V.; hat)/

thổi xuyên qua; lùa vào; thổi vào;

gió thổi xuyên qua những khe hở của túp lều. : der Wind bläst durch die Ritzen der Hütte durch