durchweg,durchwehen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi qua;
thổi xuyên qua;
một luồng không khí trong lành thổi qua căn nhà. 1 : ein frischer Luftzug durch wehte das Haus
durchblasen /(st. V.; hat)/
thổi xuyên qua;
lùa vào;
thổi vào;
gió thổi xuyên qua những khe hở của túp lều. : der Wind bläst durch die Ritzen der Hütte durch