durchunddurch /(ugs.)/
(a) hoàn toàn;
từ đầu đến cuối;
tôi đã bị ướt từ đầu đến chân : ich bin durch und durch nass : (b) đến tận xương tủy, thấu tâm can cơn đau khiến tôi nhức nhối đến tận xương tủy. : der Schmerz ging mir durch und durch
vornbishinten /(ugs.)/
từ đầu đến cuối;
hoàn toàn;
tất cả;
không có ngoại lệ;