Việt
hoàn toàn
từ đầu đến cuối
Đức
durchunddurch
ich bin durch und durch nass
tôi đã bị ướt từ đầu đến chân
(b) đến tận xương tủy, thấu tâm can
der Schmerz ging mir durch und durch
cơn đau khiến tôi nhức nhối đến tận xương tủy.
durchunddurch /(ugs.)/
(a) hoàn toàn; từ đầu đến cuối;
ich bin durch und durch nass : tôi đã bị ướt từ đầu đến chân (b) đến tận xương tủy, thấu tâm can : der Schmerz ging mir durch und durch : cơn đau khiến tôi nhức nhối đến tận xương tủy.