TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchunddurch

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchunddurch

durchunddurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin durch und durch nass

tôi đã bị ướt từ đầu đến chân

(b) đến tận xương tủy, thấu tâm can

der Schmerz ging mir durch und durch

cơn đau khiến tôi nhức nhối đến tận xương tủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchunddurch /(ugs.)/

(a) hoàn toàn; từ đầu đến cuối;

ich bin durch und durch nass : tôi đã bị ướt từ đầu đến chân (b) đến tận xương tủy, thấu tâm can : der Schmerz ging mir durch und durch : cơn đau khiến tôi nhức nhối đến tận xương tủy.