pur /[pu:r] (Adj.)/
(ugs ) thuần túy;
đơn thuần (bloß);
schlechthin /(Adv.)/
đơn thuần;
đơn giản (geradezu, ganz einfach);
dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật. : sie sagte schlechthin die Wahrheit
blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/
hoàn toàn;
thuần túy;
đơn thuần (rein, pur);
sự ganh tỵ đan thuần. : derblasse Neid