TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn thuần

đơn thuần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái không biết tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần chân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên chân vô tà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịch.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đơn thuần

 incomplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unmixed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

innocence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đơn thuần

pur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In reiner Ausprägung relativ selten.

Tương đối hiếm ở dạng xuất hiện đơn thuần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sagte schlechthin die Wahrheit

dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật.

derblasse Neid

sự ganh tỵ đan thuần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

innocence

Vô tội, trạng thái không biết tội, thuần khiết vô tội, thuần chân, đơn thuần, thiên chân vô tà, thanh bạch, khiết bạch, thanh tịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pur /[pu:r] (Adj.)/

(ugs ) thuần túy; đơn thuần (bloß);

schlechthin /(Adv.)/

đơn thuần; đơn giản (geradezu, ganz einfach);

dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật. : sie sagte schlechthin die Wahrheit

blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/

hoàn toàn; thuần túy; đơn thuần (rein, pur);

sự ganh tỵ đan thuần. : derblasse Neid

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đơn thuần

pure, unmixed

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incomplex

đơn thuần